Có 2 kết quả:
世界貿易 shì jiè mào yì ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄠˋ ㄧˋ • 世界贸易 shì jiè mào yì ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄠˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) world trade
(2) global trade
(2) global trade
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) world trade
(2) global trade
(2) global trade
Bình luận 0